请输入您要查询的越南语单词:
单词
hanh thông
释义
hanh thông
亨通 <顺利。>
vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
万事亨通。
mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
他这几年青云直上, 官运亨通。
随便看
chiến đấu hăng hái
chiến đấu hăng say
chiến đấu hạm
chiến đấu kịch liệt
chiến đấu liên tục nhiều nơi
chiến đấu quyết liệt
chiến đấu trên biển
chiến đấu trên không
chiến đấu trên đường phố
chiến đấu ác liệt
chiến địa
chiết
chiết cành
chiết cây
chiết cựu
Chiết Giang
chiết khấu
chiết quang
chiết số
chiết trung
chiết tự
chiết xuất
chiết xuất dầu
chiết xạ
chiết yêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:38:59