请输入您要查询的越南语单词:
单词
hanh thông
释义
hanh thông
亨通 <顺利。>
vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
万事亨通。
mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
他这几年青云直上, 官运亨通。
随便看
đá trầm tích
đá tích nham
đá tảng
đá vuông
đá vàng
đá vân mẫu
đá vôi
đá vôi trắng
đá vũ hoa
đá vụn
đá xanh
đá xà văn
đá xít dầu
đáy
đáy biển
đáy biển mò kim
đáy chậu
đáy hòm
đáy lòng
đáy mắt
đáy quần
đáy rương
đá ô
đá đít
đá đưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:03:33