请输入您要查询的越南语单词:
单词
hanh thông
释义
hanh thông
亨通 <顺利。>
vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
万事亨通。
mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
他这几年青云直上, 官运亨通。
随便看
phân minh
phân miền
phân màu
phân người
phân nhiệm
phân nhánh
phân nhóm
phân nước
phân nửa
phân phiên
phân phái
phân phát
phân phát thư
phân phó
phân phối
phân phối theo lao động
phân phối theo nhu cầu
phân phối và vận chuyển
phân quyền
phân ra
phân ranh giới
phân rõ
phân rõ phải trái
phân rẽ
phân súc vật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:15:55