请输入您要查询的越南语单词:
单词
hang đá
释义
hang đá
龙洞 <天然的山洞, 是石灰岩被含有碳酸气的水溶解而部分消失后形成的。>
石窟 <古代一种就着山崖开凿成的寺庙建筑, 里面有佛像或佛教故事的壁画和石刻等, 如中国的敦煌、云岗和龙门等石窟。>
随便看
không tái phạm
không tán thành
không tâm đầu ý hợp
không tên
không tìm hiểu kỹ càng
không tìm hiểu đến nơi đến chốn
không tí khiếm khuyết
không tính
không tính số lẻ
không tính toán
không tính đến
không tôn giáo
không tôn trọng
không tăng không giảm
không tơ hào
không tương xứng
không tường tận
không tầm thường
không tập
không tập trung
không tặc
không tỏ rõ ý kiến
không tốt
không tốt cũng chẳng xấu
không tốt không xấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:52:38