请输入您要查询的越南语单词:
单词
han sét
释义
han sét
锈 <铜、铁等金属的表面在潮湿的空气中氧化而形成的物质。铁锈是红黄色的氧化铁, 铜锈是绿色的碱式碳酸铜。>
随便看
hải đường
hải đường bốn mùa
hải đạo
hải đảo
hải để học
hải đồ
hả lòng
hả lòng hả dạ
hảo cảm
hảo huyền
hảo hán
hảo hạng
hảo lực bảo
hảo tâm
hảo vị
hảo âm
hảo ý
hảy
hấn
hấn khích
hấp
hấp chín
hấp dẫn
hấp háy
hấp hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:13:53