请输入您要查询的越南语单词:
单词
han rỉ
释义
han rỉ
锈 <铜、铁等金属的表面在潮湿的空气中氧化而形成的物质。铁锈是红黄色的氧化铁, 铜锈是绿色的碱式碳酸铜。>
随便看
gan lì
gan ruột
gan sành đá sỏi
gan trời
gan vàng dạ sắt
gan óc
gan ăn cướp
ga-ra
ga trung gian
ga tránh nhau
ga trải giường
gau gáu
ga vượt nhau
ga xe điện
ga xép
gay
gay cấn
gay go
gay gắt
ga-đô-lin
ga đầu mối
gel vuốt tóc
gen kép
gen-ta-mi-xin
Georgetown
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:45:24