请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng ngập nước
释义
vùng ngập nước
泽国 <受水淹的地区。>
thành vùng ngập nước
沦为泽国
随便看
cứu khốn
cứu khốn phò nguy
cứu khổ
cứu khổ cứu nạn
cứu kẻ lâm nguy
cứu minh
cứu mạng
cứu nguy
cứu người dưới giếng
cứu nhân
cứu nhân độ thế
cứu nước
cứu nạn
cứu quốc
cứu sống
cứu tai
cứu thoát
cứu thương
cứu thế
cứu thế chúa
cứu tinh
cứu trợ
cứu trợ thiên tai
cứu tế
cứu tế tai hoạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 4:38:45