请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng núi hẻo lánh
释义
vùng núi hẻo lánh
山旮旯儿 <偏僻的山区。也说山旮旯子。>
山沟 <指偏僻的山区。>
山窝 <偏僻的山区。也说山窝窝(shānwō·wo)。>
随便看
chân thọt
chân thực
chân thực nhiệt tình
chân to
chân trong chân ngoài
chân truyền
chân trước
chân trạng
chân trần
chân trắng
chân trời
chân trời góc biển
chân trời riêng
chân tài
chân tình
chân tướng
chân tường
chân tượng
chân tốt về hài, tai tốt về hoàn
chân vòng kiềng
chân vạc
chân vịt
chân yếu tay mềm
chân ý
chân đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:22:11