请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng núi hẻo lánh
释义
vùng núi hẻo lánh
山旮旯儿 <偏僻的山区。也说山旮旯子。>
山沟 <指偏僻的山区。>
山窝 <偏僻的山区。也说山窝窝(shānwō·wo)。>
随便看
ngõ
ngõ cụt
ngõ hầu
ngõ hẻm
ngõi
ngõng cửa
ngõ phố
ngõ thông thương
ngõ vắng
ngõ xóm
ngõ đặng
ngù
ngùi ngùi
ngù ngờ
ngùn ngụt
ngúc ngắc
ngún
ngúng ngẩy
ngút
ngút ngút
ngăm
ngăm ngăm
ngăn
ngăn biển
ngăn che
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:52:16