请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng phát sáng
释义
vùng phát sáng
耀斑 <太阳表面突然出现在太阳黑子附近的发亮区域。持续时间从几分钟到几小时。它的出现跟太阳黑子的活动有密切关系。太阳上出现耀斑时, 常引起磁暴现象。>
随便看
nhân đây
nhân đạo
nhân đậu
nhân đệ
nhân định thắng thiên
nhân đức
nhân ảnh
nhâu
nhâu nhâu
nhây
nhây nhớt
nhã
nhã giám
nhãi
nhãi con
nhãi nhớt
nhãi ranh
nhã lịch
nhãn
nhãn cầu
nhãn cầu sai
nhãn dược
nhãng
nhãng tai
nhãng trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 13:18:13