请输入您要查询的越南语单词:
单词
vùng đất cằn cỗi
释义
vùng đất cằn cỗi
穷山恶水 <形容自然条件很差, 物产不丰富的地方。>
随便看
máy dập đinh tà-vẹt
máy dệt
máy dệt bít tất
máy dệt chăn
máy dệt cua-roa
máy dệt cổ áo
máy dệt vải
máy dệt vải tự động
máy dệt áo
máy gas
máy ghi
máy ghi gió
máy ghi rung
máy ghi sóng
máy ghi sóng óc
máy ghi áp lực
máy ghi âm
máy ghi địa chấn
máy ghi ảnh
máy ghép
máy gia công bánh răng
máy gia tốc
máy gieo giống
máy gieo hạt
máy gieo thô sơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:53:06