请输入您要查询的越南语单词:
单词
vút
释义
vút
噌 <(拟)象声词多形容突然离去的声音。>
chim sẻ bay vút lên mái nhà
麻雀噌的一声飞上房。
冲腾 <冲而直上, 急速腾起。>
刺棱 <象声词, 动作迅速的声音。>
con mèo chạy vút đi.
猫刺棱一下跑了。
嚆 <嚆矢:带响声的箭。比喻事物的开端或先行者。>
砉 <象声词, 形容迅速动作的声音。>
随便看
độ nghiêng mặt đường
động học
động hớn
động kinh
động long mạch
động lòng
động lượng
động lực
động lực học
động mạch
động mạch chủ
động mạch chủ vòng cung
động mạch cổ tay
động mạch phổi
động mạch quay
động mạch vành
động mả
động mồ
động một tí
động một tí là phạm lỗi
động nghị
động não
động núi
động năng
động phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:52:31