请输入您要查询的越南语单词:
单词
đừng
释义
đừng
别 <表示禁止或劝阻, 跟'不要'的意思相同。>
anh đừng đi, hãy ở lại đây vài hôm nữa.
你别走了, 在这儿住两天吧。
不; 莫; 不要; 休 <不用(限用于某些客套话)。>
đừng khách sáo
不客气。
đừng khóc.
莫哭。
勿; 毋 <副词, 表示禁止或劝阻, 如'不要 '。>
đừng nói xằng.
毋妄言。
随便看
nơi công cộng
nơi cũ
nơi cư trú
nơi cập bến
nơi cực kỳ nguy hiểm
nơi dán
nơi ghi tên người nhận
nơi giao dịch
nơi giã gạo
nơi gió lùa
nơi giải trí
nơi giảng đạo
nơi gần cổng thành
nơi gửi hàng tạm
nơi hiểm yếu
nơi hun đúc
nơi hẻo lánh
nơi hẻo lánh nhỏ bé
nơi hội tụ của nghệ thuật
nơi khác
nơi khỉ ho cò gáy
nơi kém văn hoá
nơi làm thí điểm
nơi làm việc của mình
nơi mở đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:06:50