请输入您要查询的越南语单词:
单词
bóng bầu dục
释义
bóng bầu dục
橄榄球 <球类运动项目之一, 球场类似足球场, 比赛分两队, 每队十一人, 球可以用脚踢, 用手传, 也可以抱球奔跑, 有英式和美式两种, 规则和记分法有所不同。>
随便看
xuất cảng
xuất dương
xuất dương du học
xuất gia
xuất giá
xuất hiện
xuất hiện bất ngờ
xuất hiện liên tiếp
xuất hiện liên tục
xuất hiện lại
xuất hiện lớp lớp
xuất hiện nhiều
xuất hiện nhiều lần
xuất hiện trùng lặp
xuất hiện trước công chúng
xuất huyết
xuất huyết bên trong
xuất huyết nhiều
xuất huyết nội
xuất hàng
xuất hành
xuất khẩu
xuất khẩu thành thơ
xuất lực
xuất mồ hôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 8:13:31