请输入您要查询的越南语单词:
单词
tấm tức
释义
tấm tức
憋气 <有委屈或烦恼而不能发泄。>
添堵 <给人增加不愉快; 让人心烦、憋气。>
抽抽答答。
不快; 不平; 忍忍 <因不公平的事而愤怒或不满。>
随便看
thế vị
thế vững chắc
thế yếu
thế đo trục
thế đó
thế đạo
thế đấy
thế địch
thế đồ
thế đợ
thề
thề bồi
thềm
thềm cung điện
thềm cửa
thềm lục địa
thềm ngăn nước
thềm son
thềm đá
thề nguyền
thề nguyện
thề non hẹn biển
thề sống chết
thèm khát
thèm lạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 2:46:59