请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng dưới
释义
tầng dưới
低层 <低的层次。>
anh ấy sống ở tầng trên, tôi sống ở tầng dưới.
他住在高层, 我住在低层。
下层 <下面的一层或几层(多指机构、组织、阶层)。>
随便看
kinh động lòng người
kinh độ và vĩ độ
kinh độ đông
Ki-nô-lin
ki-nôn
Ki-ri-ba-ti
Kiribati
Ki-si-nhép
Ki-tô
Kivu
Ki-ép
kiêm
kiêm bị
kiêm chức
kiêm cố
kiêm giảng
kiêm lý
kiêm nhiệm
kiêm quản
kiêm toàn
kiên
kiên chí
kiên cường
kiên cường bình tĩnh
kiên cường bất khuất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 20:39:56