请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn chân bẹt
释义
bàn chân bẹt
平足 <扁平足:指足弓减低或塌陷, 脚心逐渐变成扁平的足病。也叫平足。>
随便看
bận dây
bận không kịp mở mắt
bận lòng
bận rộn
bận thời vụ
bận tâm
bận tâm lo nghĩ
bận tíu tít
bận túi bụi
bận tối mắt mà vẫn thong dong
bận tối tăm mặt mũi
bận việc
bận về việc...
bận đầu tắt mặt tối
bập
bập bà bập bõm
bập bà bập bùng
bập bà bập bẹ
bập bà bập bềnh
bập bênh
bập bõm
bập bùng
bập bạp
bập bẹ
bập bềnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:49:25