请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàn sát
释义
tàn sát
搏杀 < 用武器格斗。>
hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
两位棋手沉着应战, 激烈搏杀。 残杀; 惨杀; 屠 <杀害。>
tàn sát lẫn nhau
自相残杀。
tàn sát người vô tội
惨杀无辜。
屠杀; 屠戮 <大批残杀。>
惨案 <指反动统治者或外国侵略者制造的屠杀人民的事件。>
随便看
vào cuộc
vào cảng
vào cửa
vào hè
vào hùa
vào hạ
vào học
vào kho
vào khoảng
vào liệm
vào luồn ra cúi
vào lỗ hà, ra lỗ hổng
vào lớp
vào miệng
vào mùa mai vàng
vào mộng
vào Nam ra Bắc
vào nghề
vào nhà cướp của
vào nơi nước sôi lửa bỏng
vào nề nếp
vào quỹ đạo
vào rừng làm cướp
vào sinh ra tử
vào sân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:29