请输入您要查询的越南语单词:
单词
trò phù thuỷ
释义
trò phù thuỷ
幻术; 魔术。<杂技的一种, 以迅速敏捷的技巧或特殊装置把实在的动作掩盖起来, 使观众感觉到物体忽有忽无, 变化不测。也叫幻术或戏法。>
随便看
hạt ngọc
hạt nhân
hạt nhân nguyên tử
hạt nước
hạt nổ
hạt quác
hạt quỳ
hạt rang
hạt rau
hạ triện
hạ trại
hạ trần
hạt sen
hạt súng
hạt sương
hạt sắt
hạt thóc
hạt thông
hạt thảo mai
hạt thầu dầu
hạt tiêu
hạt trai
hạt trân châu
hạt tuyết
hạt tía tô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 2:57:45