请输入您要查询的越南语单词:
单词
trôi giạt
释义
trôi giạt
沉浮 <比喻盛衰消长。>
流离 <由于灾荒炸战乱而流转离散。>
飘荡 <漂泊。>
飘然 <形容飘摇的样子。>
飘零 <比喻遭到不幸, 失去依靠, 生活不安定。>
随便看
vị tăng già
vịt đàn
vịt đực
vị tư tình
vị tướng
vị tướng kế
thề sống thề chết
thề thốt
thều thào
thề ước
thể
thể bán lưu
thể bị động
thể chai
thể chương hồi
thể chất
thể chế
thể chữ
thể chữ in
thể chữ Liễu
thể chữ Lệ
thể chữ Nhan
thể chữ tục
thể chữ đen
thể chữ đậm nét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 7:11:19