请输入您要查询的越南语单词:
单词
trôi giạt
释义
trôi giạt
沉浮 <比喻盛衰消长。>
流离 <由于灾荒炸战乱而流转离散。>
飘荡 <漂泊。>
飘然 <形容飘摇的样子。>
飘零 <比喻遭到不幸, 失去依靠, 生活不安定。>
随便看
cùng diễn
cùng dân
cùng dòng họ
cùng gia tộc
cùng giải quyết
cùng giới
cùng giới tính
cùng hung cực ác
cùng hàng
cùng hướng về mục đích chung
cùng hưởng
cùng họ
cùng học
cùng học một thầy
cùng họ khác chi
cùng hội cùng thuyền
cùng khiêng
cùng khoá
cùng khốn
cùng khổ
cùng kiệt
cùng kế
Cùng Lai
cùng loài
chuyện ngồi lê đôi mách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 23:59:41