请输入您要查询的越南语单词:
单词
bào bọt
释义
bào bọt
刮削; 搜刮 <比喻克扣或盘剥。>
như
vơ vét
bào bọt mồ hôi nước mắt của nhân dân
搜刮民脂民膏
随便看
châm nước
châm pháp
châm tai
châm thuật
châm tê
chân
chân bia
chân bó
chân bắt chéo
chân chính
chân chó
chân chúa
chân chất
chân chấu
chân chỉ hạt bột
chân côn
chân cầu
chân cống
chân cột
chân cột tín hiệu
chân cửa hơi
chân dung
chân ga
chân giá súng
chân giò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:17:49