请输入您要查询的越南语单词:
单词
bào bọt
释义
bào bọt
刮削; 搜刮 <比喻克扣或盘剥。>
như
vơ vét
bào bọt mồ hôi nước mắt của nhân dân
搜刮民脂民膏
随便看
hên
hê-pa-rin
hê-rô-in
hì
hì hà hì hục
hì hì
hì hục
hình
hình ba góc
hình bát giác
hình bình hành
hình bóng
hình bầu dục
hình bằng nhau
hình bốn cạnh
hình bốn cạnh ngoại tiếp
hình bốn góc
hình bốn mặt
hình bộ
hình can
hình chiếu
hình chuông
hình chèn
hình chóp
hình chóp cụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:25:10