请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn ủi điện
释义
bàn ủi điện
电熨斗; 电烙铁 <用电加热的熨斗。>
随便看
đầy tớ
đầy tớ già
đầy tớ gái
đầy tớ nhà quan
đầy tớ nhân dân
đầy tớ nhỏ
đầy tớ trai
đầy tớ trẻ
đầy vung
đầy vơi khó tránh
đầy vườn sắc xuân
đầy ói
đầy ý nghĩa
đầy đoạ
đầy đặn
đầy đủ
đầy đủ cả
đầy đủ sung túc
đầy ắp
đẩu
đẩu thăng
đẩy
đẩy hơi
đẩy lui
đẩy lùi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:12:57