请输入您要查询的越南语单词:
单词
trông mòn con mắt
释义
trông mòn con mắt
望穿秋水 <形容盼望得非常急切(秋水:比喻眼睛)。>
望眼欲穿 <形容盼望很切。>
随便看
cây sơn tuế
cây sơn đạo niên
cây sả
cây sấu
cây sầu riêng
cây sầu đâu
cây sậy
cây sắn
cây sắn dây
cây sẻn
cây sến
cây sếu Trung Quốc
cây số
cây số dọc đường
cây số giữa nhà ga
cây số toa xe chạy
cây số vuông
cây sồi
cây sồi rừng
cây sồi xanh
cây sồng
cây sổ
cây sổ bà
cây sổi
cây sổ trai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:36:16