请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trông nhầm
释义 trông nhầm
 走眼 <看错。>
 hàng tốt bảo là hàng xấu, anh trông nhầm mất rồi.
 拿着好货当次货, 你可看走眼了。
 mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
 买珠宝首饰, 若是走了眼, 可就吃大亏。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:53:20