请输入您要查询的越南语单词:
单词
trúng
释义
trúng
投簧 <比喻方法等切合实际, 能收成效。>
着 <用在动词后, 表示已经达到目的或有了结果。>
đánh trúng rồi.
打着了
中 <正对上; 恰好合上。>
准头; 准头儿 <射击、说话等的准确性。>
随便看
đèo
đèo bòng
đèo đẽo
đè xuống
đè ép
đè đầu cưỡi cổ
đè đầu đè cổ
đéo
đét
đét mặt
đét một cái
đét đét
đê
đê bao
đê biển
đê bảo vệ
đê bể
đê chính
đê chắn biển
đê chống lụt
đê chống sóng
đê hèn
đê hạ
đê khâu
đêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:20:40