请输入您要查询的越南语单词:
单词
đấu chung kết
释义
đấu chung kết
决赛 <体育运动竞赛中决定名次的最后一次或最后一轮比赛。>
随便看
công phủ
công quyền
công quán
công quả
công quản quốc tế
công quốc
công quỹ
công sai
công suất
công suất biểu kiến
công suất có tác dụng
công suất hiệu dụng
công suất nhiệt
công suất ra
công suất thiết kế
công suất thực tại
công suất tiêu thụ
công suất tiêu tán
công suất tăng
công suất vào
công suất vô dụng
công suất điện
công suất định mức
công sá
công sản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 20:56:42