请输入您要查询的越南语单词:
单词
đấu giá
释义
đấu giá
比价 <发包工程、器材或变卖产业、货物时, 比较承包人或买主用书面形式提出的价格。>
phiếu đấu giá
比价单。 竞卖; 公卖; 拍卖。
随便看
cồng Vân La
cồn i-ốt
cồn long não
cồn muối
cồn ngọt
cồn nại
cồn ruột
cồn thuốc
cồn đốt
cổ
cổ bia
cổ bít tất
cổ bản
cổ bẻ
cổ chai
cổ chân
cổ cò
cổ cầm
cổ cồn
cổ giả
cổ góp
cổ hoạ
cổ hoặc
cổ huấn
cổ hũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:36:42