请输入您要查询的越南语单词:
单词
đấu giá
释义
đấu giá
比价 <发包工程、器材或变卖产业、货物时, 比较承包人或买主用书面形式提出的价格。>
phiếu đấu giá
比价单。 竞卖; 公卖; 拍卖。
随便看
ngô đồng
ngõ
ngõ cụt
ngõ hầu
ngõ hẻm
ngõi
ngõng cửa
ngõ phố
ngõ thông thương
ngõ vắng
ngõ xóm
ngõ đặng
ngù
ngùi ngùi
ngù ngờ
ngùn ngụt
ngúc ngắc
ngún
ngúng ngẩy
ngút
ngút ngút
ngăm
ngăm ngăm
ngăn
ngăn biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:28:46