请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiên tử
释义
thiên tử
天子; 天皇; 天王 <指国王或皇帝(奴隶社会和封建社会的统治阶级把他们的政权说成是受天命建立的, 因此称国王或皇帝为天的儿子)。>
随便看
giống gốc
giống hiền
giống hệt
giống in
giống lai
giống má
giống mặt
giống người
giống người Mông Cổ
giống người Mông-gô-lô-ít
giống nhau
giống như
giống như cũ
giống như hệt
giống như in
giống như khuôn đúc
giống như lột
giống như thật
giống như trên
giống như đúc
giống nòi
giống rau dền
giống thật mà là giả
giống trung
giống tốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:07:16