请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thiên về
释义 thiên về
 侧重; 偏重 <着重一方面。>
 thiên về nông nghiệp
 侧重农业。 畸 <偏。>
 倾向 <偏于赞成(对立的事物中的一方)。>
 trong hai ý kiến này, tôi thiên về ý kiến trước hơn.
 这两种意见中我比较倾向于前一种。 擅 <长于; 善于。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:08:34