请输入您要查询的越南语单词:
单词
đấu vòng sau
释义
đấu vòng sau
出线 <运动员、运动队在初赛、预赛等比赛中取得好成绩, 获得参加下一阶段比赛资格。>
随便看
thân vương
thân xe
thân xác
thân xác thối tha
thân xương
thân yêu
thân ái
thân đê
thân đơn bóng chiếc
thân đạn
thân đập
thân đối
thâu
thâu tóm
thâu tóm hết
thâu đêm
thâu đêm suốt sáng
thây
thây chết trôi
thây kệ
thây ma
thè
thè lè
thèm
cùng quẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:51:16