请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầm lau
释义
đầm lau
苇塘 <生长芦苇的池塘。>
随便看
tranh khôn tranh khéo
tranh khắc gỗ
tranh liên hoàn
tranh luận
tranh luận kịch liệt
tranh luận sôi nổi
tranh lèo giật giải
tranh lên trước
tranh lụa
tranh lục
tranh minh hoạ
tranh màu
tranh màu nước
tranh một bức
tranh nhau
tranh nhỏ
tranh phong cảnh
tranh phong tục
tranh quyền đoạt lợi
tranh sáng tranh tối
tranh sĩ diện
tranh sơn
tranh sơn dầu
tranh sắt
tranh thu nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:26:37