请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầm sâu
释义
đầm sâu
深潭。
随便看
mập lùn
mập mạp
mập mập
mập mờ
mập núc ních
mập ra
mật
mật bài
mật báo
mật báo tin tức
mật chè
bẻ
bẻ bai
bẻ bâu
bẻ bắt
bẻ cò
bẻ cờ
bẻ ghi
bẻ gãy
bẻ hành bẻ tỏi
bẻ họe
bẻ lái
bẻ lại
bẻ lẽ
bẻm mép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:54:16