请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu cơ cổ phiếu
释义
đầu cơ cổ phiếu
炒股票 <靠做股票生意而牟利。>
随便看
kiến tha lâu đầy tổ
kiến thiết
kiến thiết cơ bản
kiến thiết lại
kiến thợ
kiến thức cơ bản
kiến thức hạn hẹp
kiến thức nông cạn
kiến thức nông cạn mà tự cao tự đại
kiến thức nửa vời
kiến thức phong phú
kiến thức sâu rộng
kiến thức uyên bác
kiến thức uyên thâm
kiến trên chảo nóng
kiến trúc
kiến trúc học
kiến trúc sư
kiến trúc thượng tầng
kiến trúc vật
kiến trúc ở đầu cầu
Kiến Tường
kiến tạo
kiến tập
kiến vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:11:51