请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu não
释义
đầu não
首脑 ; 首要 <为首的(人、机关等); 领导人。>
nhân vật đầu não.
首脑人物。
主脑 <主要的、起决定作用的部分。>
随便看
gạch thông
gạch thường
gạch thẳng đánh dấu
gạch thủ công
gạch thức
gạch tiểu
gạch tráng men
gạch trơn
gạch tàu
gạch tên
gạch vuông
gạch vuốt
gạch vồ
gạch vỡ
gạch vụn
gạch xi-măng
gạch ống
gạc nai
gạ gẫm
gạ hỏi
gại
gạ mua
gạn
gạn gùng
gạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 4:29:27