请输入您要查询的越南语单词:
单词
đuốc
释义
đuốc
火把; 火炬 <用于夜间照明的东西, 有的用竹篾等编成长条, 有的在棍棒的一端扎上棉花, 蘸上油。>
cuộc thi chạy tiếp đuốc
火炬接力赛。 烛 <蜡烛。>
cây đuốc
火烛。
随便看
con giun
con giun xéo lắm cũng oằn
con gián
con giống
con giống thuỷ tinh
cong lưng
Congo
cong queo
cong quẹo
cong tớn
cong veo
con gái
con gái lớn
con gái một
con gái ngoan
con gái nhà quyền quý
con gái nuôi
con gái rượu
con gái về nhà chồng
con gái yêu
con gái út
con gái đã xuất giá
con gái đầu
con gái đẹp
cong đuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:34