请输入您要查询的越南语单词:
单词
lên tàu
释义
lên tàu
渡船; 登船; 上船。<载运行人、货物、车辆等横渡江河、湖泊、海峡的船。>
随便看
giản hoá nét chữ Hán
giả nhân giả nghĩa
giả như
giả nhược
giản lược
giản lậu
giản minh
giản nhiệm
giản phổ
giản tiện
giản tiện việc mai táng
giản yếu
giản đơn
giản đơn dứt khoát
giản đồ
giản độc
giản ước
giảo
giảo giám hậu
giảo hoạt
giảo hình
giảo mồm
giảo quyệt
giảo trá
giả phỏng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 15:46:09