请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứt gãy địa tầng
释义
đứt gãy địa tầng
断层 <由于地壳的变动, 地层发生断裂并沿断裂面发生垂直、水平或倾斜方向的相对位移的现象。>
随便看
ván trượt
ván trượt tuyết
ván ép
ván ép mộng
ván đã đóng thuyền
ván ống
ván ốp tường
vá sống
vát
vá víu
váy
váy liền
váy liền áo
váy lót
váy ngắn
váy tai
váy xếp nếp
váy ống
vá đế giày
vâm
vân
vân anh
vân chìm
vân da
vân du
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:33:42