请输入您要查询的越南语单词:
单词
công nương
释义
công nương
古
公娘 <贵族的女儿。>
随便看
quăng đi
quăn queo
quăn quéo
quăn quíu
quĩ
quơ
quơ quào
quơ đũa cả nắm
hiểu sâu
hiểu thấu
hiểu thấu đáo
hiểu thị
hiểu tường tận
hiểu tận chân tơ kẽ tóc
hiểu tận gốc rễ
hiểu việc
hiểu và bỏ qua
hiểu vận mệnh
hiểu ý
hiểu được
hiểu đạo lý
hiểu đời
hiện
hiện chức
hiện còn giữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 4:45:58