请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứt mạch điện
释义
đứt mạch điện
开路 <电路中的开关呈开启状态或去掉一个负载, 使电流不能构成回路的电路。也叫断路。>
随便看
tài xế
tài xế phụ
tài xế trưởng
tài ăn nói
tài điệu
tài đức
tài đức sáng suốt
tài đức vẹn toàn
tài ứng biến
tà khí
tà khúc
tàm
tà ma
tàm thực
tàm tạm
tàm xá
tà mưu
tàn
tàn binh bại tướng
tàn bại
tàn bạo
tàn bộ
tàn canh
tàn chính
tàn cuộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:09:33