请输入您要查询的越南语单词:
单词
đứt ruột đứt gan
释义
đứt ruột đứt gan
断肠 <形容悲伤到极点。>
随便看
Chân Lạp
chân mày
chân mày lá liễu
chân mây cuối trời
chân mây mặt bể
chân nam đá chân chiêu
chân nghĩa
chân ngoài dài hơn chân trong
chân nguỵ
chân nhân
chân nâng
chân núi
chân nọ đá chân kia
chân phương
chân què
chân quần
chân răng
chân răng kẽ tóc
chân rắn
chân sau
chân sưng
chân tay
chân tay co cóng
chân tay luống cuống
chân tay lóng ngóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:44:09