请输入您要查询的越南语单词:
单词
thanh cao
释义
thanh cao
高洁 <高尚纯洁。>
高尚 <有意义的, 不是低级趣味的。>
thú vui thanh cao; giải trí có chất lượng cao.
高尚的娱乐。
高雅 <高尚, 不粗俗。>
phong cách thanh cao
格调高雅。
清高 <指人品纯洁高尚, 不同流合污。>
随便看
tế nhật
tế nhị
tế phẩm
tế phục
tế rượu
tết
tết dương lịch
tết giữa năm
tết hoa đăng
Tế Thuỷ
tế thế
tế thế cứu nhân
tết mùng 5 tháng năm
tết mùng năm
tết Nguyên Tiêu
tết nguyên đán
tết nhất
tế toái
tết ta
tết thanh minh
tết thiếu nhi
tết Trung nguyên
tết Trung thu
tết trùng cửu
tết tây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 1:23:20