请输入您要查询的越南语单词:
单词
văn học vị nghệ thuật
释义
văn học vị nghệ thuật
纯文学 <文学之以本身为目的(如大部分诗歌、小说或戏剧)而不为实用或单纯益智者。>
随便看
người nuôi dạy trẻ
người nuôi heo
người nào
người nào cũng có điểm mạnh điểm yếu
người nào làm theo ý người ấy
người nào việc ấy
người này
người Nê-grô-ô-xtơ-ra-lô-ít
người nói cà lăm
người nói dóc
người nói lắp
người nói pha tiếng
người nói đớt
người nóng nảy
người nóng tính
người nôn nóng
người năm mươi tuổi
người nước ngoài
người nối dõi
người nối nghiệp
người nổi tiếng
người nửa mù chữ
người Oa
người oai phong như hùm
người phi phàm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/25 1:54:11