请输入您要查询的越南语单词:
单词
văn học vị nghệ thuật
释义
văn học vị nghệ thuật
纯文学 <文学之以本身为目的(如大部分诗歌、小说或戏剧)而不为实用或单纯益智者。>
随便看
xâu xé
xây
xây công sự
xây dựng
xây dựng chính quyền
triệt phòng
triệt phế
triệt sản
triệt tiêu lẫn nhau
triệt điền
triệu
triệu chứng
triệu chứng báo trước
triệu chứng bệnh
triệu hồi
triệu mộ
Triệu Phong
triệu tập
triệu tập dự thi
triệu đến
tro
trong
trong biên chế
trong bóng tối
trong bông có kim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/26 3:18:19