请输入您要查询的越南语单词:
单词
ưu đãi
释义
ưu đãi
厚待; 垕 <优厚地对待; 优待。>
优; 优待 <给以好的待遇。>
ưu đãi gia đình liệt sĩ
优待烈属
优惠 <较一般优厚。>
điều kiện ưu đãi
优惠条件
cho vay ưu đãi
优惠贷款 优遇 <优待。>
đặc biệt ưu đãi; rất là ưu đãi
格外优遇
优厚 <(待遇等)好。>
随便看
tốt trai
tốt trời
tốt tươi
tốt tướng
tốt um
tốt vía
tốt xấu lẫn lộn
tố tâm
tốt đen
tốt đôi
đánh nhau dữ dội
đánh nhau giữa hai đám đông
đánh nhau kịch liệt
đánh nhau vỡ đầu mới nhận họ
đánh nhau ác liệt
đánh nhảy quãng
đánh nhịp
đánh phá
đánh phá hoại
đánh phèn
đánh phấn
đánh phục kích
đánh quyền
đánh quạt lại
đánh roi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 6:49:35