请输入您要查询的越南语单词:
单词
tầng phân chim
释义
tầng phân chim
鸟粪层 <在海鸟成群栖息的地方。逐渐堆积起来的一层层的鸟粪, 含多量的氮、磷或钾, 是很好的肥料, 产于智利和中国南海的许多岛屿上。>
随便看
cây vụ thu
cây vụ tháng mười
cây vụ xuân
cây vừng
cây vực
cây xa cúc
cây xa-pô-chê
cây xi-đan
cây xoan
cây xoài
cây xuyên đâu
cây xuân
cây xích tùng
cây xăng
cây xương bồ
cây xương khô
cây xương rồng
cây xương rồng bà
cây xương rồng roi
cây xương rồng ta
cây xương rồng tàu
cây xương sông
cây xấu hổ
cây yến mạch
cây yển tùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:23:32