请输入您要查询的越南语单词:
单词
tần số
释义
tần số
频率 <物体每秒振动的次数, 单位赫兹。例如人能听到的声音的频率是从20-20, 000赫兹, 一般交流电的频率是50赫兹。也叫周率。>
广播段 <无线电广播所使用的波长范围, 包括中波、中短波和短波。>
随便看
thành tâm thành ý
thành tích
thành tích chiến đấu
thành tích chói lọi
thành tích nhỏ bé
thành tích rực rỡ
thành tích và khuyết điểm
thành tích vĩ đại
thành tích xuất sắc
thành tính
thành tật
thành tế bào
thành tựu
thành tựu nổi bật
thành tựu vĩ đại
thành tựu xuất sắc
thành uý
thành uỷ
thành viên
thành viên ban giám đốc
thành viên cơ bản
thành viên nòng cốt
thành viên nội các
thành vàng hào nóng
thành văn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:24:17