请输入您要查询的越南语单词:
单词
cực kỳ lo lắng
释义
cực kỳ lo lắng
油煎火燎 <形容非常焦急。>
đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
孩子发高烧, 病得很重, 母亲急得油煎火燎的。
割肚牵肠 <形容对某事或某人放心不下, 时时惦记。>
随便看
có lộc ăn
có lớp lang
có lời
có lợi
có lợi cho cả đôi bên
có lợi nhất
có lợi thế
có lửa mới có khói
có mang
có màu sắc
có máu mặt
có mã
có mùi
có mất đi đâu
có mầm bệnh
có mắt không tròng
có mắt mà không trông thấy núi Thái Sơn
có mắt nhìn người
có mắt như không
có mắt như mù
có mặt
có mặt thì thừa, vắng mặt thì thiếu
có mỗi
có một
có một không hai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:02:11