请输入您要查询的越南语单词:
单词
cực kỳ lo lắng
释义
cực kỳ lo lắng
油煎火燎 <形容非常焦急。>
đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
孩子发高烧, 病得很重, 母亲急得油煎火燎的。
割肚牵肠 <形容对某事或某人放心不下, 时时惦记。>
随便看
đánh rắm
đánh rắn dập đầu
đánh rắn giập đầu
đánh rớt
đánh sau lưng
đánh sáp lá cà
đánh sườn
đánh sập
đánh số
đánh tan
đánh tan tác
đánh tao ngộ
đánh tay không
đánh thuế
đánh tháo
đánh thắng
đánh thằng chết rồi
đánh thẳng
đánh thẳng một mạch
đánh thọc sườn
đánh thốc
đánh thức
đánh thứ tự
đánh tiêu diệt
đánh tiêu hao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 16:11:48