请输入您要查询的越南语单词:
单词
trĩu nặng
释义
trĩu nặng
沉甸甸 <(沉甸甸的)形容沉重。>
nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
任务还没有完成, 心里老是沉甸甸的。 沉沉 <形容沉重。>
随便看
liên tiếp xuất hiện
liên toạ
liên toả
liên tưởng
liên tỉnh
liên tịch
liên tục
liên tục không ngừng
liên tục nhiều năm
liên tục tính
liên từ
liên tử
liên vận
Liên Xô
liên xướng
liên xưởng
liên ái
liên đoàn
liên đội
liên động thức
liên đới
liêu
liêu hữu
liêu phòng
liêu thuộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:12:13