请输入您要查询的越南语单词:
单词
trĩu nặng
释义
trĩu nặng
沉甸甸 <(沉甸甸的)形容沉重。>
nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
任务还没有完成, 心里老是沉甸甸的。 沉沉 <形容沉重。>
随便看
dứt khoát hẳn hoi
dứt lời
dứt ra
dứt ra được
dứt sữa
dứt tình
dứt tình riêng
dứt ý
dứt đoạn
dừ
dừa
dừng
dừng bút
dừng bước
dừng bớt
dừng chân
dừng chân nghỉ ngơi
dừng hình ảnh
dừng lại
dừng lại giữa chừng
dừng lại nghỉ
dừng lại nửa chừng
dừng tay
dừng xe
dử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:47:26