请输入您要查询的越南语单词:
单词
trĩu nặng
释义
trĩu nặng
沉甸甸 <(沉甸甸的)形容沉重。>
nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
任务还没有完成, 心里老是沉甸甸的。 沉沉 <形容沉重。>
随便看
di hận
Di kịch
Di Linh
di lão
di lưu
Di Lặc
dim
Dim-ba-bu-ê
dim mắt
di nghiệp
di ngôn
dinh
di nhan
dinh cơ
dinh dưỡng
dinh luỹ
dinh quan
dinh thừa tướng
dinh thự
dinh trại
dinh táng
di phong
di-sa-ca-rít
di sơn đảo hải
di sản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 16:57:32