请输入您要查询的越南语单词:
单词
trũng
释义
trũng
凹陷 <向内或向下陷入进去。>
địa hình trũng.
地形凹陷。
低 <在一般标准或平均程度之下。>
đất trũng
低地
低洼 <比四周低的(地方)。>
địa thế trũng
地势低洼
低陷 <低洼; 低凹。>
洼; 洼陷 <凹陷。多指地面。>
mặt đường trũng.
路面洼陷。
书
庳 <低洼; 矮。>
随便看
tốt lễ
tốt mã
tốt mã dẻ cùi
tốt mã giẻ cùi
tốt nghiệp
tốt nhất
tốt nết
tốt phúc
tốt qua sông
tốt quá hoá lốp
tốt số
tốt tay
tốt tiếng
tốt trai
tốt trời
tốt tươi
tốt tướng
tốt um
tốt vía
tốt xấu lẫn lộn
tố tâm
tốt đen
tốt đôi
đánh nhau dữ dội
đánh nhau giữa hai đám đông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:47:39