请输入您要查询的越南语单词:
单词
trưng cầu
释义
trưng cầu
征 ; 征求 <用书面或口头询问的方式访求。>
trưng cầu bản thảo
征稿
trưng cầu ý kiến; xin ý kiến
征求意见
征询 <征求(意见)。>
咨 <跟别人商量。>
tư vấn; trưng cầu ý kiến
咨询
咨询 <征求意见(多指行政当局向顾问之类的人员或特设的机关征求意见)。>
随便看
nay mai
nay phải trước trái
nay thư
mưu giết
mưu hay chước giỏi
mưu hại
mưu kế
mưu kế hay
mưu kế sâu xa
mưu kế thần tình
mưu kế ứng biến
mưu lược
mưu lược ứng biến
mưu lợi
mưu lợi bất chính
mưu lợi riêng
mưu ma chước quỷ
mưu mô
mưu mô nham hiểm
mưu mẹo
mưu phản
mưu quyền
mưu sinh
mưu sát
mưu sâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:21:32