请输入您要查询的越南语单词:
单词
trước bạ
释义
trước bạ
登记 <把有关事项写在特备的表册上以备查考。>
注册 <向有关机关、团体或学校登记备案。>
随便看
sợ khó
sợ lôi thôi
sợ lạ
sợ mất mật
sợ mất thể diện
sợ mất vía
sợ người lạ
sợ phát run
sợ run lên
sợ run lập cập
sợ rằng
sợ rớt lại sau
sợ sệt
sợ trách nhiệm
sợ tội
sợ vỡ mật
sợ ánh sáng
sợ đông sợ tây
sục
sục sôi nghĩa khí
sục sôi ngất trời
sục sạo
sụn
sụn lá mía
sụn nhẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:50:24