请输入您要查询的越南语单词:
单词
trước khác nay khác
释义
trước khác nay khác
彼一时, 此一时 <那是一个时候, 现在又是一个时候, 表示时间不同, 情况有了改变。>
trước khác nay khác, đừng xét sự vật mới bằng quan điểm cũ
彼一时, 此一时, 不要拿老眼光看新事物。
彼一时, 此一时 <那是一个时候, 现在又是一个时候, 表示时间不同, 情况有了改变。>
随便看
phôi gốm
phôi liệu
phôi nhũ
phôi pha
phôi rèn
phôi thai
phôi thô
phôi đất
phô mai
phông
phông chữ
phông in
phông màn
phông nền
phô phang
phô phong
phô-ton
phô trương
phô trương hình thức
phô trương loè loẹt
phô trương lãng phí
phô trương rực rỡ
phô trương thanh thế
phô tài
phô-tô-cóp-py
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:50:47