请输入您要查询的越南语单词:
单词
trước khác nay khác
释义
trước khác nay khác
彼一时, 此一时 <那是一个时候, 现在又是一个时候, 表示时间不同, 情况有了改变。>
trước khác nay khác, đừng xét sự vật mới bằng quan điểm cũ
彼一时, 此一时, 不要拿老眼光看新事物。
彼一时, 此一时 <那是一个时候, 现在又是一个时候, 表示时间不同, 情况有了改变。>
随便看
giơ đuốc cầm gậy
giương
giương buồm
giương bẫy
giương cao
giương cung
giương cánh
giương cánh bay
giương mày trợn mắt
giương mắt
giương mắt mà nhìn
giương mắt nhìn
giương mắt ếch
giương nanh múa vuốt
giương oai
giương vây
giương đông kích tây
giường
giường bạt
giường bệnh
giường cao chiếu sạch
giường chiếu
giường chung
giường cưa
giường cứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:03:31