请输入您要查询的越南语单词:
单词
trước sau
释义
trước sau
根本 <从头到尾; 始终; 全然(多用于否定式)。>
迄 <始终; 一直(用于'未'或'无'前)。>
前后 <比某一特定时间稍早或稍晚的一段时间。>
始终 <从开始到最后。>
首尾 <起头的部分和末尾的部分。>
先后 <先和后。>
việc cần làm nhiều lắm, phải phân rõ trước sau khẩn hoãn。
要办的事情很多, 应该分个先后缓急。
随便看
nhiều mặt
nhiều mỡ
nhiều ngày
nhiều người
nhiều người cùng nâng thì dễ nổi
nhiều người giận dữ
nhiều người tức giận
nhiều như rừng
nhiều nhất
nhiều năm không thấy
nhiều năm liền
nhiều nếp nhăn
nhiều phía
nhiều phương diện
nhiều thay đổi
nhiều thêm
nhiều thế hệ
nhiều tiền
nhiều triển vọng
nhiều tuổi
nhiều tài
nhiều tài năng
nhiều việc
nhiều vô kể
nhiều vô số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:39:40