请输入您要查询的越南语单词:
单词
trước sau như một
释义
trước sau như một
表里如一 <比喻思想和言行完全一致。>
一贯 <(思想、作风等)一向如此, 从未改变。>
一如既往 <完全跟过去一样。>
随便看
gột sạch
gớm
gớm chưa
gớm chửa
gớm ghiếc
gớm ghê
gớm mặt
gờ
gờm
gờm gờm
gờ ruộng
gờ ráp
gở
gở chết
gởi
gởi bán
gởi bản sao
gởi công văn đi
gởi gắm
gởi lên trên
gởi lại
gởi lời
gởi lời hỏi thăm
gởi mua bằng thư
gởi ngân hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:37:36